Phiên âm : bēi shuǐ lì sù.
Hán Việt : BÔI THUỶ LẬP TÚC.
Thuần Việt : chén nước hạt kê; thức ăn ít ỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chén nước hạt kê; thức ăn ít ỏi. 一杯水, 一粒粟. 謂極少量的飲食.