Phiên âm : bēi quān.
Hán Việt : bôi quyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形狀彎曲的木製飲酒器。《禮記.玉藻》:「父沒而不能讀父之書, 手澤存焉爾;母沒而杯圈不能飲焉, 口澤之氣存焉爾。」也作「杯棬」、「桮棬」。