Phiên âm : cái yì.
Hán Việt : tài nghệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才能技藝。《漢書.卷九.元帝紀.贊》:「元帝多材藝, 善史書。」《儒林外史》第三九回:「像長兄有這樣品貌材藝, 又有這般義氣肝膽, 正該出來替朝廷效力。」