VN520


              

材藝

Phiên âm : cái yì.

Hán Việt : tài nghệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才能技藝。《漢書.卷九.元帝紀.贊》:「元帝多材藝, 善史書。」《儒林外史》第三九回:「像長兄有這樣品貌材藝, 又有這般義氣肝膽, 正該出來替朝廷效力。」


Xem tất cả...