Phiên âm : cái mù.
Hán Việt : tài mộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來建築、製作器具的木材。《孟子.梁惠王上》:「斧斤以時入山林, 材木不可勝用也。」