VN520


              

材木

Phiên âm : cái mù.

Hán Việt : tài mộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用來建築、製作器具的木材。《孟子.梁惠王上》:「斧斤以時入山林, 材木不可勝用也。」


Xem tất cả...