Phiên âm : cái shū zhì dà.
Hán Việt : tài sơ chí đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才能疏拙而志向遠大。參見「志大才疏」條。宋.陸游〈大風登城〉詩:「材疏志大不自量, 西家東家笑我狂。」