VN520


              

材疏志大

Phiên âm : cái shū zhì dà.

Hán Việt : tài sơ chí đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才能疏拙而志向遠大。參見「志大才疏」條。宋.陸游〈大風登城〉詩:「材疏志大不自量, 西家東家笑我狂。」


Xem tất cả...