VN520


              

材兒

Phiên âm : cái ér.

Hán Việt : tài nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棺木。《金瓶梅》第七七回:「男花女花都沒有, 只靠他門外侄兒那里養活。材兒也是我這里替他備下的, 這幾年了。」


Xem tất cả...