Phiên âm : cái jì.
Hán Việt : tài kĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才能技藝。《荀子.王制》:「案謹募選閱材伎之士, 然後漸慶賞以先之。」