Phiên âm : cái rén.
Hán Việt : tài nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.有才能的人。《左傳.文公十六年》:「國之材人, 無不事也。」也稱為「材士」。2.宮中女官的名稱。於漢代時始設置。漢.傅毅〈舞賦〉:「材人之窮觀, 天下之至妙。」也作「才人」。