Phiên âm : xìng fǔ.
Hán Việt : hạnh phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
杏實製成的果乾。質柔軟而甜美, 是新疆的特產。也稱為「杏乾兒」。