Phiên âm : xìng yǎn.
Hán Việt : hạnh nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子圓大而美的眼睛。例只見她張大杏眼, 一聲嬌叱。 △杏核兒眼形容女子圓大而美的眼睛。也稱為「杏核兒眼」。