VN520


              

杏眼

Phiên âm : xìng yǎn.

Hán Việt : hạnh nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子圓大而美的眼睛。例只見她張大杏眼, 一聲嬌叱。 △杏核兒眼
形容女子圓大而美的眼睛。也稱為「杏核兒眼」。


Xem tất cả...