Phiên âm : shā jī xià hóu.
Hán Việt : sát kê hách hầu.
Thuần Việt : giết gà doạ khỉ; răn đe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giết gà doạ khỉ; răn đe比喻惩罚一个人来吓唬另外的人也说杀鸡给猴看