Phiên âm : shā jūn.
Hán Việt : sát khuẩn.
Thuần Việt : sát trùng; diệt vi trùng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sát trùng; diệt vi trùng (bằng ánh sáng, nhiệt độ, cồn, thuốc)用日光高温氯气石炭酸酒精抗菌素等杀死病菌