Phiên âm : jī yàng.
Hán Việt : cơ dạng.
Thuần Việt : in thử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
in thử为检查印件的一般情况页边空白和色彩效果,在正式印刷用的机器上打印的样张