Phiên âm : jī gòu.
Hán Việt : cơ cấu.
Thuần Việt : cơ cấu; máy.
cơ cấu; máy
机械的内部构造或机械内部的一个单元
chuándòng jīgōu.
cơ cấu chuyển động.
液压机构.
yèyā jīgōu.
cơ cấu thuỷ lực.
đơn vị; cơ quan
泛指机关团体或其他工作单位
这个机构已经撤销了.
zhègè jīgōu yǐjīng chèxiāo le.
cơ quan này đã giải thể rồi.
tổ chức nội b