Phiên âm : zhá de.
Hán Việt : trát đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猛然、突然。元.無名氏《雲窗夢》第三折:「空教我兜的鼻酸, 哄的臉暈, 札的心疼。」也作「札地」。