Phiên âm : zhá mǒ.
Hán Việt : trát mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把袖子或褲腳纏綁束緊。《西遊記》第四三回:「好和尚, 脫了褊衫, 札抹了手腳, 輪著降妖寶杖, 樸的一聲, 分開水路, 鑽入波中。」