VN520


              

札札

Phiên âm : zhá zhá.

Hán Việt : trát trát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容機件轉動的聲音。《文選.古詩十九首.迢迢牽牛星》:「纖纖擢素手, 札札弄機杼。」