Phiên âm : zhá bǎnr.
Hán Việt : trát bản nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樂器名, 打擊樂器。以硬木組成, 用以調節樂曲的節奏。《兒女英雄傳》第四回:「身上背著一個洋琴, 手裡打著一付札板兒。」