Phiên âm : zhá zhá.
Hán Việt : trát trát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容機件轉動的聲音。《文選.古詩十九首.迢迢牽牛星》:「纖纖擢素手, 札札弄機杼。」