Phiên âm : zhá shǒu wǔ jiǎo.
Hán Việt : trát thủ vũ cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容手腳張開, 不停的舞動。《孤本元明雜劇.雙林坐化.第一折》:「好一個配猴兒日的, 札手舞腳的, 恰便似個活螃蟹。」也作「扎手舞腳」。