Phiên âm : mò nài hé.
Hán Việt : mạt nại hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 沒耐何, 無奈何, .
Trái nghĩa : , .
毫無辦法。《新唐書.卷八二.十一宗諸子傳.承天皇帝倓傳》:「帝泣下曰:『事已爾, 末耐何。』」也作「沒奈何」。