VN520


              

末耐何

Phiên âm : mò nài hé.

Hán Việt : mạt nại hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 沒耐何, 無奈何, .

Trái nghĩa : , .

毫無辦法。《新唐書.卷八二.十一宗諸子傳.承天皇帝倓傳》:「帝泣下曰:『事已爾, 末耐何。』」也作「沒奈何」。


Xem tất cả...