VN520


              

末尾三梢

Phiên âm : mò wěi sān shāo.

Hán Việt : mạt vĩ tam sao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

三梢, 指頭梢、手梢、腳梢。末尾三稍指結果、歸宿。元.李壽卿《伍員吹簫》第四折:「我也會四海結英豪, 投至得末尾三稍, 不覺的頭上老來到。」也作「末尾三梢」、「三梢末尾」。


Xem tất cả...