VN520


              

末堂

Phiên âm : mò táng.

Hán Việt : mạt đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

最後出生的。指兒女中的老么。《警世通言.卷一一.蘇知縣羅衫再合》:「老夫有一末堂幼女, 年方二八, 才貌頗稱。」


Xem tất cả...