VN520


              

末學膚受

Phiên âm : mò xué fū shòu.

Hán Việt : mạt học phu thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

學問不求根本, 淺嚐即止, 僅得皮毛。漢.張衡〈東京賦〉:「乃莞爾而笑曰:『若客所謂末學膚受, 貴耳而賤目者也。』」


Xem tất cả...