Phiên âm : mò dài.
Hán Việt : mạt đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 末世, 末葉, .
Trái nghĩa : , .
最後一代或最後一任的。例末代皇帝、末代子孫一個朝代衰亡的時期。南朝宋.謝靈運〈七里瀨〉詩:「既秉上皇心, 豈屑末代誚?」也作「末世」。