VN520


              

末末了

Phiên âm : mò mò liǎo.

Hán Việt : mạt mạt liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

最後。《二十年目睹之怪現狀》第五三回:「在家裡不知鬧成個甚麼樣子, 末末了卻鬧出這個頑意來!」


Xem tất cả...