Phiên âm : mò niáng.
Hán Việt : mạt nương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這麼、這樣。參見「波娘」條。元.石君寶《紫雲庭》第一折:「俺這虔婆道, 兀得不好拷末娘七代先靈。」也作「波娘」、「麼娘」。