VN520


              

末如之何

Phiên âm : mò rú zhī hé.

Hán Việt : mạt như chi hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有辦法、莫可奈何。《抱朴子.內篇.塞難》:「吾所以不能嘿者, 冀夫可上可下者, 可引致耳。其不移者, 古人末如之何矣!」宋.周密《齊東野語.卷五.端平襄州本末》:「九月十日, 聞王旻帶所納叛軍來襄, 人疑其反復不常, 而末如之何。」


Xem tất cả...