VN520


              

末喜

Phiên âm : mò xǐ.

Hán Việt : mạt hỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人名。夏桀的寵妃, 美貌而無女德, 桀與之終日飲樂, 不理朝政, 諸侯大叛。湯伐桀, 夏亡, 與桀同死於南巢。《荀子.解蔽》:「桀蔽於末喜、斯觀, 而不知關龍逢, 以惑其心而亂其行。」《漢書.卷九七.外戚傳上.序》:「夏之興也以塗山, 而桀之放也用末喜。」也稱為「妹喜」、「妹嬉」。


Xem tất cả...