Phiên âm : mò yè.
Hán Việt : mạt hiệp.
Thuần Việt : cuối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuối (thế kỉ, triều đại)(一个世纪或一个朝代)最后一段时期shíbā shìjìmò yè.cuối thế kỷ mười tám.清朝末叶.qīngcháo mòyè.cuối thời kỳ nhà Thanh.