VN520


              

末叶

Phiên âm : mò yè.

Hán Việt : mạt hiệp.

Thuần Việt : cuối .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cuối (thế kỉ, triều đại)
(一个世纪或一个朝代)最后一段时期
shíbā shìjìmò yè.
cuối thế kỷ mười tám.
清朝末叶.
qīngcháo mòyè.
cuối thời kỳ nhà Thanh.


Xem tất cả...