Phiên âm : mò zuò.
Hán Việt : mạt tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工商業。《管子.侈靡》:「地重人載, 毀敝而養不足, 事末作而民興之。」《韓非子.五蠹》:「夫明王治國之政, 使其商工游食之民少, 而名卑以寡, 趣本務而趨末作。」