VN520


              

末位

Phiên âm : mò wèi.

Hán Việt : mạt vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 末席, 末座, .

Trái nghĩa : 首位, .

最後一位。一般多指不受人重視的位子。《三國演義》第五回:「玄德乃坐於末位, 關、張叉手侍立於後。」《初刻拍案驚奇》卷一:「文若虛滿面羞慚, 坐了末位, 主人坐在橫頭。」


Xem tất cả...