VN520


              

木讷

Phiên âm : mùnè.

Hán Việt : mộc nột.

Thuần Việt : hiền như khúc gỗ; hiền như bụt; hiền lành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiền như khúc gỗ; hiền như bụt; hiền lành
朴实迟钝,不善于说话
mùnèguǎyán.
hiền lành ít nói.


Xem tất cả...