Phiên âm : mùnè.
Hán Việt : mộc nột.
Thuần Việt : hiền như khúc gỗ; hiền như bụt; hiền lành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiền như khúc gỗ; hiền như bụt; hiền lành朴实迟钝,不善于说话mùnèguǎyán.hiền lành ít nói.