VN520


              

木伴哥

Phiên âm : mù bàn gē.

Hán Việt : mộc bạn ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種木娃娃玩具。元.無名氏《漁樵記》第二折:「投到你做官, 直等的炕點頭, 人擺尾, 老鼠跌腳笑, 駱駝上架兒, 麻雀抱鵝彈, 木伴哥生娃娃。」


Xem tất cả...