VN520


              

木拐梯子

Phiên âm : mù guǎi tī zi.

Hán Việt : mộc quải thê tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種古時紋身刺青的花紋。《醒世恆言.卷三一.鄭節使立功神臂弓》:「那廝身上刺著的是木拐梯子, 黃胖兒忍字。」


Xem tất cả...