Phiên âm : mù guǎi tī zi.
Hán Việt : mộc quải thê tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種古時紋身刺青的花紋。《醒世恆言.卷三一.鄭節使立功神臂弓》:「那廝身上刺著的是木拐梯子, 黃胖兒忍字。」