Phiên âm : mù pái.
Hán Việt : mộc bài .
Thuần Việt : bè gỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bè gỗ. 放在江河里的成排地結起來的木材. 為了從林場外運的方便, 有水道的地方常把木材結成木排, 使順流而下.