VN520


              

期货

Phiên âm : qī huò.

Hán Việt : kì hóa.

Thuần Việt : kỳ hạn giao hàng; thời hạn giao hàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỳ hạn giao hàng; thời hạn giao hàng
买卖成交后,约定期限交付的货物


Xem tất cả...