VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
期票
Phiên âm :
qī piào.
Hán Việt :
kì phiếu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
期票貼現
期间 (qī jiān) : dịp; thời kỳ; thời gian; ngày
期货市场 (qí huò shì chǎng) : Thị trường hàng hoá kỳ hạn, futures market
期門 (qí mén) : kì môn
期年 (jī nián) : kì niên
期期艾艾 (qī qīàiài) : cà lăm; nói lắp
期中選舉 (qí zhōng xuǎn jǔ) : kì trung tuyển cử
期貨 (qī huò) : kỳ hạn giao hàng; thời hạn giao hàng
期许 (qī xǔ) : mong đợi; kỳ vọng
期货合约 (qí huò hé yuē) : Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, futures contract
期期 (qí qí) : kì kì
期月有成 (jī yuè yǒu chéng) : kì nguyệt hữu thành
期于 (qī yú) : mong đạt được; mục đích là ở chỗ; nhằm để cho
期成 (qí chéng) : kì thành
期考 (qī kǎo) : thi cuối kỳ; thi học kỳ
期望值 (qī wàng zhí) : Giá trị kỳ vọng
期末审计 (qí mò shěn jì) : Kiểm toán cuối kỳ
Xem tất cả...