Phiên âm : qí rì.
Hán Việt : kì nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
約定的時日。《禮記.曾子問》:「如將冠子, 而未及期日, 而有齊衰大功小功之喪。」《列子.說符》:「至期日之夜, 聚眾積兵, 以攻虞氏, 大滅其家。」