VN520


              

期刊

Phiên âm : qī kān.

Hán Việt : kì khan.

Thuần Việt : tập san; kỳ san.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tập san; kỳ san (tuần, tháng, quý). 定期出版的刊物, 如周刊、月刊、季刊等.


Xem tất cả...