Phiên âm : qī kān.
Hán Việt : kì khan.
Thuần Việt : tập san; kỳ san.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập san; kỳ san (tuần, tháng, quý). 定期出版的刊物, 如周刊、月刊、季刊等.