VN520


              

朝露

Phiên âm : zhāo lù.

Hán Việt : triêu lộ.

Thuần Việt : sương mai; sương buổi sớm; mong manh; không bền lâ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sương mai; sương buổi sớm; mong manh; không bền lâu. 早晨的露水. 比喻存在時間非常短促的事物.


Xem tất cả...