Phiên âm : zhāo lù.
Hán Việt : triêu lộ.
Thuần Việt : sương mai; sương buổi sớm; mong manh; không bền lâ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sương mai; sương buổi sớm; mong manh; không bền lâu. 早晨的露水. 比喻存在時間非常短促的事物.