Phiên âm : zhāo wén xì gǎi.
Hán Việt : triêu văn tịch cải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
早上聽到道理, 晚上就用以改正自己的缺點。比喻人能勇於改過。《晉書.卷五八.周處等傳.史臣曰》:「朝聞夕改, 輕生重義, 徇國亡軀, 可謂志節之士也。」金.侯善淵〈沁園春.道德陰符〉詞:「背覺合塵, 朝聞夕改, 馬劣猿顛難捉擒。」