VN520


              

朝頂

Phiên âm : cháo dǐng.

Hán Việt : triêu đính.

Thuần Việt : hành hương; lên núi dâng hương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hành hương; lên núi dâng hương (tín đồ Phật giáo). 佛教徒登山拜佛.


Xem tất cả...