Phiên âm : cháo jiàn.
Hán Việt : triêu kiến.
Thuần Việt : triều kiến; vào chầu; bái yết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
triều kiến; vào chầu; bái yết. 臣子上朝見君主.