Phiên âm : cháo gòng.
Hán Việt : triêu cống.
Thuần Việt : triều cống; cống nạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
triều cống; cống nạp君主时代藩属国或外国的使臣朝见君主,献礼物