VN520


              

朝行夕改

Phiên âm : zhāo xíng xì gǎi.

Hán Việt : triêu hành tịch cải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早晨才剛頒行的法令, 晚上就加以更改。形容政治混亂, 政令無常。《晉書.卷五九.趙王倫傳》:「倫之詔令, 秀輒改革, 有所與奪, 自書青紙為詔, 或朝行夕改者數四, 百官轉易如流矣。」也作「朝出夕改」。


Xem tất cả...