VN520


              

朝氣勃勃

Phiên âm : zhāo qì bó bó.

Hán Việt : triêu khí bột bột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 暮氣沉沉, .

生氣蓬勃, 意志昂揚。如:「近來, 她顯得朝氣勃勃, 工作效率也提高了。」


Xem tất cả...