Phiên âm : zhāo qì bó bó.
Hán Việt : triêu khí bột bột.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 暮氣沉沉, .
生氣蓬勃, 意志昂揚。如:「近來, 她顯得朝氣勃勃, 工作效率也提高了。」