VN520


              

朝歡暮樂

Phiên âm : zhāo huān mù lè.

Hán Việt : triêu hoan mộ nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容整天沉迷於歡樂中。明.湯顯祖《邯鄲記》第六齣:「盧郎, 自招你在此, 成了夫婦, 和你朝歡暮樂, 百縱千隨, 真人間得意之事也。」清.洪昇《長生殿》第三八齣:「哎!只可惜當日天子寵愛了貴妃, 朝歡暮樂, 致使漁陽兵起。」


Xem tất cả...