Phiên âm : zhāo róng xì bì.
Hán Việt : triêu vinh tịch tễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
早晨開花, 晚上就凋落。比喻生命短暫, 富貴無常。晉.潘岳〈朝菌賦〉:「奈何兮繁華, 朝榮兮夕斃。」也作「朝榮夕悴」。