VN520


              

朝暾

Phiên âm : zhāo tūn.

Hán Việt : triêu thôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早晨的陽光。唐.韋應物〈登高望洛城作〉詩:「帝宅夾清洛, 丹霞捧朝暾。」《聊齋志異.卷一一.香玉》:「良夜更易盡, 朝暾已上窗。」


Xem tất cả...